Giơi thiệu sản phẩm
P4.81 Tường màn hình LED cho thuê ngoài trời không thấm nước 500*1000 là màn hình LED đáng tin cậy và chất lượng cao, hoàn hảo cho các sự kiện ngoài trời và các ứng dụng cho thuê. Độ bền, tỷ lệ làm mới cao và góc nhìn rộng của nó làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho nhiều nhà tổ chức sự kiện và các công ty cho thuê.
Bức tường màn hình LED được làm bằng các vật liệu chất lượng cao bền và lâu dài. Nó có tốc độ làm mới và độ sáng cao, đảm bảo rằng các hình ảnh được hiển thị có chất lượng cao và có thể được nhìn thấy rõ ngay cả trong ánh sáng mặt trời. Bức tường màn hình LED cũng tiết kiệm năng lượng, giảm mức tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí năng lượng.
Tường LED cho thuê ngoài trời không thấm nước P4.81 500*1000 có góc nhìn rộng, cho phép mọi người xem màn hình từ các góc khác nhau mà không bị biến dạng. Nó cũng nhẹ và dễ vận chuyển, làm cho nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong các sự kiện ngoài trời như các buổi hòa nhạc, sự kiện thể thao và lễ hội.
Ứng dụng
Tường LED cho thuê ngoài trời không thấm nước P4.81 500*1000 là màn hình LED chất lượng cao được thiết kế cho các sự kiện ngoài trời và các ứng dụng cho thuê. Nó có độ cao pixel 4,8mm, cung cấp hình ảnh rõ ràng và sắc nét ngay cả từ xa. Bức tường màn hình LED không thấm nước, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong mọi điều kiện thời tiết. Kích thước bảng điều khiển 500*1000mm rất dễ cài đặt và tháo dỡ, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng cho thuê.
Giải pháp đóng gói
Cách đóng gói: Trường hợp bay
Bảng dữliệu
MAIN TECHNICAL PARAMETERS FOR INDOOR LED DISPLAY(PITCH4.81)
|
(Technical parameters)
|
UNIT
|
( parameters values )
|
(Pixel pitch)
|
MM
|
4.81
|
(Panel size)
|
MM
|
L250*H250*T13
|
(Physical density)
|
/M2
|
43264
|
(Pixel configuration)
|
R/G/B
|
1,1,1
|
(Driving method)
|
|
1/13 Constant current 1/13scan
|
(LED Encapsulation)
|
SMD
|
1921 white
|
(Display resolution)
|
DOTS
|
52*52=2704
|
(Module weight)
|
KG
|
0.25
|
(Module port)
|
|
HUB-HD75B(1)
|
(Module working voltage)
|
VDC
|
5
|
(Module consumption )
|
W
|
28
|
Panel Parameters
|
(Viewing angle)
|
Deg.
|
140
|
(Option distance)
|
M
|
4-30
|
(Driving device)
|
|
IC:2038S/2153
|
(Every square metre module)
|
PCS
|
16
|
(Maximum power)
|
W/ M2
|
450
|
(Frame Frequency)
|
HZ/S
|
≥60
|
(Refresh frequency)
|
HZ/S
|
≥1920/3840HZ
|
(Equilibrium brightness)
|
CD/ M2
|
≥5500-6500mcd
|
(Working environment temperature)
|
0C
|
-10~60
|
(Working environment humidity)
|
RH
|
10%~70%
|
(Display working voltage)
|
VAC
|
AC47~63HZ,220V±15%/110V±15%
|
(Colour temperature)
|
|
7000K-10000K
|
(Gray scale/color)
|
|
≥16.7M color
|
(Input signal)
|
|
RF\ S-Video\ RGB etc
|
(Control system)
|
|
NovaStar Linsn Coloright
|
(Mean free error time)
|
HOURS
|
>5000
|
(Life)
|
HOURS
|
100000
|
(Lamp failure frequency)
|
|
<0.0001
|
(Antijam)
|
|
IEC801
|
(Safety)
|
|
GB4793
|
(Resist the electricity)
|
|
1500V last 1min No breakdown
|
(IP rating)
|
|
The back IP40,The front IP56
|
(Steel box size)
|
mm
|
L500*h1000/500x1000
|