Giơi thiệu sản phẩm
Màn hình LED trong suốt P3.91-7.82 là một giải pháp sáng tạo và hiện đại cho các cửa hàng và cửa hàng bán lẻ. Loại màn hình này cho phép hiển thị trong suốt có thể được sử dụng để giới thiệu sản phẩm, quảng cáo hoặc nội dung quảng cáo khác trong khi vẫn cho phép khách hàng nhìn qua màn hình và xem các sản phẩm phía sau nó.
Với cao độ pixel 3,91-7,82mm, màn hình LED trong suốt này cung cấp hình ảnh chất lượng cao và văn bản rõ ràng dễ đọc. Nó cũng có tốc độ làm mới cao, đảm bảo rằng nội dung được hiển thị suôn sẻ và không có bất kỳ độ trễ hoặc nhấp nháy nào.
Một trong những lợi ích chính của màn hình LED trong suốt P3.91-7.82 là tính linh hoạt của nó. Nó có thể được sử dụng trong một loạt các thiết lập, bao gồm các cửa hàng bán lẻ, trung tâm mua sắm, bảo tàng và triển lãm. Nó có thể được gắn trên tường hoặc được sử dụng như một màn hình tự do, làm cho nó trở thành một tùy chọn linh hoạt cho bất kỳ không gian nào.
Một lợi thế quan trọng khác của loại màn hình này là hiệu quả năng lượng của nó. Công nghệ LED được biết đến với mức tiêu thụ năng lượng thấp, có nghĩa là màn hình LED trong suốt P3.91-7.82 là một lựa chọn thân thiện với môi trường có thể giúp các doanh nghiệp giảm chi phí năng lượng.
Ứng dụng
Nhìn chung, màn hình LED trong suốt P3.91-7.82 là một giải pháp tiên tiến cho các cửa hàng và cửa hàng bán lẻ muốn tạo ra trải nghiệm mua sắm hấp dẫn và hấp dẫn cho khách hàng của họ. Với màn hình chất lượng cao, tính linh hoạt và hiệu quả năng lượng, đây là một khoản đầu tư có thể trả hết lâu dài bằng cách thu hút nhiều khách hàng hơn và tăng doanh số.
Giải pháp đóng gói
Cách đóng gói: Trường hợp bay
Bảng dữliệu
MAIN TECHNICAL PARAMETERS FOR INDOOR LED DISPLAY(PITCH3.91)
|
(Technical parameters)
|
UNIT
|
( parameters values )
|
(Pixel pitch)
|
MM
|
3.91
|
(Panel size)
|
MM
|
L250*H250*T16.5
|
(Physical density)
|
/M2
|
32768
|
(Pixel configuration)
|
R/G/B
|
1,1,1
|
(Driving method)
|
|
1/16 Constant current 1/16scan
|
(LED Encapsulation)
|
SMD
|
1921
|
(Display resolution)
|
DOTS
|
64X64=4096
|
(Module weight)
|
KG
|
0.55
|
(Module port)
|
|
HUB-HD75
|
(Module working voltage)
|
VDC
|
5
|
(Module consumption )
|
W
|
30
|
Panel Parameters
|
(Viewing angle)
|
Deg.
|
140
|
(Option distance)
|
M
|
3-40
|
(Driving device)
|
|
IC:2038S/2153
|
(Every square metre module)
|
PCS
|
16
|
(Maximum power)
|
W/ M2
|
480
|
(Frame Frequency)
|
HZ/S
|
≥60
|
(Refresh frequency)
|
HZ/S
|
≥1920/3840HZ
|
(Equilibrium brightness)
|
CD/ M2
|
≥3000-3500mcd
|
(Working environment temperature)
|
0C
|
-10~60
|
(Working environment humidity)
|
RH
|
10%~70%
|
(Display working voltage)
|
VAC
|
AC47~63HZ,220V±15%/110V±15%
|
(Colour temperature)
|
|
8500K-11500K
|
(Gray scale/color)
|
|
≥16.7M color
|
(Input signal)
|
|
RF\ S-Video\ RGB etc
|
(Control system)
|
|
NovaStar Linsn Coloright
|
(Mean free error time)
|
HOURS
|
>5000
|
(Life)
|
HOURS
|
100000
|
(Lamp failure frequency)
|
|
<0.0001
|
(Antijam)
|
|
IEC801
|
(Safety)
|
|
GB4793
|
(Resist the electricity)
|
|
1500V last 1min No breakdown
|
(IP rating)
|
|
IP65
|
(Steel box size)
|
mm
|
L500Xh500/500x1000
|