Giơi thiệu sản phẩm
Tủ sắt bền và chắc chắn, đảm bảo rằng màn hình LED có thể chịu được sự hao mòn của việc sử dụng thường xuyên. Màn hình cũng được thiết kế để tương tác, cho phép các vũ công và người biểu diễn tương tác với màn hình và tạo ra các hiệu ứng hình ảnh tuyệt đẹp.
Tủ sắt LED sàn nhảy Tương tác P2.976 là một màn hình LED chất lượng cao được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sàn nhảy, sân khấu và các địa điểm giải trí khác. Màn hình có độ cao pixel 2.976mm, cung cấp hình ảnh và video độ phân giải cao rất sắc nét và rõ ràng.
P2.976 Tủ băng LED sàn nhảy tương tác là một lựa chọn tuyệt vời cho bất cứ ai muốn thêm màn hình LED chất lượng cao vào sàn nhảy hoặc sân khấu của họ. Nó cung cấp hiệu suất đặc biệt, độ bền và tính linh hoạt, làm cho nó trở thành một khoản đầu tư tuyệt vời cho bất kỳ địa điểm giải trí nào.
Ứng dụng
Màn hình LED dễ cài đặt và có thể được tùy chỉnh để phù hợp với bất kỳ không gian hoặc địa điểm nào. Nó cũng tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí điện và giảm thiểu tác động đến môi trường.
Giải pháp đóng gói
Cách đóng gói: Trường hợp bay
Bảng dữliệu
MAIN TECHNICAL PARAMETERS FOR INDOOR LED DISPLAY(PITCH2.976)
|
(Technical parameters)
|
UNIT
|
( parameters values )
|
(Pixel pitch)
|
MM
|
2.976
|
(Panel size)
|
MM
|
L250*H250*T16.5
|
(Physical density)
|
/M2
|
112896
|
(Pixel configuration)
|
R/G/B
|
1,1,1
|
(Driving method)
|
|
1/21 Constant current 1/21scan
|
(LED Encapsulation)
|
SMD
|
1415
|
(Display resolution)
|
DOTS
|
84X84=7056
|
(Module weight)
|
KG
|
0.55
|
(Module port)
|
|
HUB-HD75E
|
(Module working voltage)
|
VDC
|
5
|
(Module consumption )
|
W
|
28
|
Panel Parameters
|
(Viewing angle)
|
Deg.
|
140
|
(Option distance)
|
M
|
3-40
|
(Driving device)
|
|
IC:2038S/2153
|
(Every square metre module)
|
PCS
|
16
|
(Maximum power)
|
W/ M2
|
450
|
(Frame Frequency)
|
HZ/S
|
≥60
|
(Refresh frequency)
|
HZ/S
|
≥1920/3840
|
(Equilibrium brightness)
|
CD/ M2
|
≥5500-6500mcd
|
(Working environment temperature)
|
0C
|
-20~60
|
(Working environment humidity)
|
RH
|
10%~70%
|
(Display working voltage)
|
VAC
|
AC47~63HZ,220V±15%/110V±15%
|
(Colour temperature)
|
|
6500K-11500K
|
(Gray scale/color)
|
|
≥16.7M color
|
(Input signal)
|
|
RF\ S-Video\ RGB etc
|
(Control system)
|
|
NovaStar Linsn Coloright
|
(Mean free error time)
|
HOURS
|
>5000
|
(Life)
|
HOURS
|
100000
|
(Lamp failure frequency)
|
|
<0.0001
|
(Antijam)
|
|
IEC801
|
(Safety)
|
|
GB4793
|
(Resist the electricity)
|
|
1500V last 1min No breakdown
|
(IP rating)
|
|
IP65
|
(Steel box size)
|
mm
|
L500Xh500/500x1000
|