Giơi thiệu sản phẩm
Màn hình LED sàn nhảy tương tác P4.81 là một công nghệ tiên tiến kết hợp công nghệ màn hình LED với sàn nhảy tương tác. Nó được thiết kế để tăng cường trải nghiệm trực quan của các buổi biểu diễn khiêu vũ, buổi hòa nhạc, tiệc tùng và các sự kiện khác.
Màn hình LED được tạo thành từ các bảng LED sân Pixel nhỏ, với cao độ pixel là 4,81mm. Mật độ pixel cao này đảm bảo hình ảnh sắc nét và sôi động, thậm chí từ khoảng cách gần. Các bảng LED cũng nhẹ và dễ cài đặt, làm cho chúng phù hợp cho các thiết lập tạm thời.
Tính năng sàn nhảy tương tác cho phép các vũ công và người biểu diễn tương tác với màn hình LED thông qua các chuyển động của họ. Sàn được trang bị các cảm biến phát hiện chuyển động và chuyển nó thành các hiệu ứng hình ảnh trên màn hình LED. Điều này tạo ra một trải nghiệm năng động và nhập vai cho cả người biểu diễn và khán giả.
Ứng dụng
Màn hình LED có thể hiển thị một loạt các hiệu ứng hình ảnh, bao gồm các mẫu, hình ảnh, video và hình ảnh động. Nó có thể được điều khiển thông qua máy tính hoặc bộ điều khiển chuyên dụng, cho phép tùy chỉnh thời gian thực của hình ảnh. Tính linh hoạt này làm cho nó phù hợp cho các loại biểu diễn và sự kiện khác nhau.
Màn hình LED sàn nhảy tương tác P4.81 cũng có thể tùy chỉnh về kích thước và hình dạng. Nó có thể được cấu hình để phù hợp với các địa điểm và không gian khác nhau, làm cho nó có thể thích ứng với các yêu cầu sự kiện khác nhau. Ngoài ra, nó có độ bền và thời tiết, làm cho nó phù hợp cho cả sử dụng trong nhà và ngoài trời.
Nhìn chung, màn hình LED sàn nhảy tương tác P4.81 là một công nghệ tiên tiến, bổ sung thêm một chiều cho các buổi biểu diễn và sự kiện nhảy. Hình ảnh chất lượng cao, các tính năng tương tác và các tùy chọn có thể tùy chỉnh của nó làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho các nhà tổ chức và biểu diễn sự kiện.
Giải pháp đóng gói
Cách đóng gói: Trường hợp bay
Bảng dữliệu
MAIN TECHNICAL PARAMETERS FOR INDOOR LED DISPLAY(PITCH4.81)
|
(Technical parameters)
|
UNIT
|
( parameters values )
|
(Pixel pitch)
|
MM
|
4.81
|
(Panel size)
|
MM
|
L250*H250*T13
|
(Physical density)
|
/M2
|
43264
|
(Pixel configuration)
|
R/G/B
|
1,1,1
|
(Driving method)
|
|
1/13 Constant current 1/13scan
|
(LED Encapsulation)
|
SMD
|
1921
|
(Display resolution)
|
DOTS
|
52*52=2704
|
(Module weight)
|
KG
|
0.25
|
(Module port)
|
|
HUB-HD75B(1)
|
(Module working voltage)
|
VDC
|
5
|
(Module consumption )
|
W
|
28
|
※Panel
|
(Viewing angle)
|
Deg.
|
140 度
|
(Option distance)
|
M
|
4-30
|
(Driving device)
|
|
IC:2038S/2153
|
(Every square metre module)
|
PCS
|
16
|
(Maximum power)
|
W/ M2
|
450
|
(Frame Frequency)
|
HZ/S
|
≥60
|
(Refresh frequency)
|
HZ/S
|
≥1920/3840HZ
|
(Equilibrium brightness)
|
CD/ M2
|
≥5500-6500mcd
|
(Working environment temperature)
|
0C
|
-10~60
|
(Working environment humidity)
|
RH
|
10%~70%
|
(Display working voltage)
|
VAC
|
AC47~63HZ,220V±15%/110V±15%
|
(Colour temperature)
|
|
7000K-10000K
|
(Gray scale/color)
|
|
≥16.7M color
|
(Input signal)
|
|
RF\ S-Video\ RGB etc
|
(Control system)
|
|
NovaStar Linsn Coloright
|
(Mean free error time)
|
HOURS
|
>5000
|
(Life)
|
HOURS
|
100000
|
(Lamp failure frequency)
|
|
<0.0001
|
(Antijam)
|
|
IEC801
|
(Safety)
|
|
GB4793
|
(Resist the electricity)
|
|
1500V last 1min No breakdown
|
(IP rating)
|
|
The back IP40,The front IP56
|
(Steel box size)
|
mm
|
L500*h1000/500x1000
|