Giới thiệu sản phẩm
P4 đề cập đến cao độ pixel của màn hình LED, đó là khoảng cách giữa mỗi pixel LED. Một sân pixel nhỏ hơn, chẳng hạn như P4, có nghĩa là màn hình LED có thể hiển thị hình ảnh và video độ phân giải cao hơn với độ rõ và chi tiết lớn hơn.
Màn hình LED quảng cáo cài đặt cố định trong nhà được thiết kế để cài đặt vĩnh viễn ở một vị trí cụ thể, chẳng hạn như trên tường hoặc trần nhà. Nó thường được tạo thành từ các bảng mô-đun có thể được lắp ráp để tạo một màn hình có kích thước tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu cụ thể của cài đặt.
Màn hình LED được điều khiển bởi bộ xử lý video hoặc máy tính gửi hình ảnh và video đến màn hình. Nó có thể hiển thị một loạt các nội dung, bao gồm hình ảnh tĩnh, video, hình ảnh động và nguồn cấp dữ liệu trực tiếp.
Nhìn chung, màn hình LED quảng cáo cài đặt cố định trong nhà P4 là một công cụ tiếp thị mạnh mẽ có thể giúp các doanh nghiệp thu hút và thu hút khách hàng với nội dung năng động, chất lượng cao.
Ứng dụng
Màn hình LED được cố định tại chỗ, có nghĩa là nó không thể di động và yêu cầu cài đặt chuyên nghiệp. Màn hình được tạo thành từ các mô -đun LED riêng lẻ được kết nối với nhau để tạo màn hình lớn hơn. Các mô -đun có thể dễ dàng thay thế nếu chúng bị hư hỏng hoặc cần được nâng cấp.
Giải pháp đóng gói
Đóng gói hộp gỗ đề cập đến việc sử dụng các hộp gỗ để đóng gói và vận chuyển hàng hóa. Hộp gỗ là một lựa chọn phổ biến để đóng gói vì chúng chắc chắn, bền và cung cấp sự bảo vệ tuyệt vời cho các nội dung. Chúng có thể được tùy chỉnh để phù hợp với kích thước cụ thể của sản phẩm được vận chuyển và có thể được thiết kế để bao gồm các tính năng như đệm, phân vùng và cơ chế khóa. Đóng gói hộp gỗ thường được sử dụng để vận chuyển các mặt hàng có giá trị hoặc dễ vỡ, chẳng hạn như tác phẩm nghệ thuật, đồ cổ và thiết bị điện tử. Nó cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp như nông nghiệp, nơi sử dụng các hộp gỗ để vận chuyển sản phẩm và các hàng hóa khác.
Bảng dữliệu
MAIN TECHNICAL PARAMETERS FOR INDOOR LED DISPLAY(PITCH4)
|
(Technical parameters)
|
UNIT
|
( parameters values )
|
(Pixel pitch)
|
MM
|
4
|
(Panel size)
|
MM
|
L256*H128*T14
|
(Physical density)
|
/M2
|
62500
|
(Pixel configuration)
|
R/G/B
|
1,1,1
|
(Driving method)
|
|
1/16 Constant current 1/16scan
|
(LED Encapsulation)
|
SMD
|
2121
|
(Display resolution)
|
DOTS
|
64X32=2048
|
(Module weight)
|
KG
|
0.20
|
(Module port)
|
|
HUB75-E
|
(Module working voltage)
|
VDC
|
5
|
(Module consumption )
|
W
|
13
|
Panel Parameters
|
(Viewing angle)
|
Deg.
|
140
|
(Option distance)
|
M
|
4-50
|
(Driving device)
|
IC
|
IC:2037/2153
|
(Every square metre module)
|
PCS
|
30.52
|
(Maximum power)
|
W/ M2
|
400
|
(Frame Frequency)
|
HZ/S
|
≥60
|
(Refresh frequency)
|
HZ/S
|
≥1920-3840hz
|
(Equilibrium brightness)
|
CD/ M2
|
≥1200-1500mcd
|
(Working environment temperature)
|
0C
|
-20~60
|
(Working environment humidity)
|
RH
|
10%~70%
|
(Display working voltage)
|
VAC
|
AC46~54HZ,220V±15%/110V±15%
|
(Colour temperature)
|
|
8500K-11500K
|
(Gray scale/color)
|
|
≥16.7M color
|
(Input signal)
|
|
RF\ S-Video\ RGB etc
|
(Control system)
|
|
NOvaStar Linsn Coloright
|
(Mean free error time)
|
HOURS
|
>5000
|
(Life)
|
HOURS
|
100000
|
(Lamp failure frequency)
|
|
<0.0001
|
(Antijam)
|
|
IEC801
|
(Safety)
|
|
GB4793
|
(Resist the electricity)
|
|
1500V last 1min No breakdown
|
(IP rating)
|
|
The back IP40,The front IP50
|
(Steel box size)
|
mm
|
L768Xh768/512X512/604*640/960*960
|