Giới thiệu sản phẩm
Màn hình LED pixel nhỏ trong nhà P2.5 là màn hình cài đặt cố định được thiết kế để cung cấp hình ảnh chất lượng cao trong môi trường trong nhà. Với sân pixel chỉ 2,5mm, màn hình LED này có khả năng tạo ra những hình ảnh chi tiết và rõ ràng tuyệt vời, khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng như cửa hàng bán lẻ, phòng hội nghị và phòng điều khiển. Billboards tường trong nhà .
Màn hình LED cũng được thiết kế để tiết kiệm năng lượng, với mức tiêu thụ năng lượng thấp và tuổi thọ dài. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp và tổ chức đang tìm cách giảm chi phí năng lượng của họ trong khi vẫn cung cấp hình ảnh chất lượng cao.
Màn hình LED Pixel nhỏ trong nhà P2.5 rất dễ cài đặt và có thể được tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu cụ thể của bất kỳ ứng dụng nào. Với hình ảnh chất lượng cao, hiệu quả năng lượng và dễ cài đặt, màn hình LED này là một lựa chọn tuyệt vời cho bất kỳ môi trường trong nhà nào.
Ứng dụng
Màn hình đèn LED pixel nhỏ trong nhà P2.5 có tốc độ làm mới cao, đảm bảo rằng không có nhấp nháy hoặc biến dạng trong các hình ảnh được hiển thị. Điều này làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng nơi hình ảnh chuyển động nhanh đang được hiển thị, chẳng hạn như trong các đấu trường thể thao hoặc địa điểm hòa nhạc.
Giải pháp đóng gói
Cách đóng gói: Vỏ bay / Hộp gỗ
Bảng dữliệu
MAIN TECHNICAL PARAMETERS FOR INDOOR LED DISPLAY(PITCH2.5)
|
(Technical parameters)
|
UNIT
|
( parameters values )
|
(Pixel pitch)
|
MM
|
2.5
|
(Panel size)
|
MM
|
L320*H160*T14.5
|
(Physical density)
|
/M2
|
160000
|
(Pixel configuration)
|
R/G/B
|
1,1,1
|
(Driving method)
|
|
1/32 Constant current 1/32scan
|
(LED Encapsulation)
|
SMD
|
2121
|
(Display resolution)
|
DOTS
|
128X64=8192
|
(Module weight)
|
KG
|
0.38
|
(Module port)
|
|
HUB75
|
(Module working voltage)
|
VDC
|
5
|
(Module consumption )
|
W
|
20W
|
Panel Parameters
|
(Viewing angle)
|
Deg.
|
140
|
(Option distance)
|
M
|
2-30
|
(Driving device)
|
|
IC:2037/2153
|
(Every square metre module)
|
PCS
|
19.53
|
(Maximum power)
|
W/ M2
|
390W
|
(Frame Frequency)
|
HZ/S
|
≥60
|
(Refresh frequency)
|
HZ/S
|
≥1920/3840
|
(Equilibrium brightness)
|
CD/ M2
|
900-1200mcd
|
(Working environment temperature)
|
0C
|
-10~60
|
(Working environment humidity)
|
RH
|
10%~70%
|
(Display working voltage)
|
VAC
|
AC46~54HZ,220V±15%/110V±15%
|
(Colour temperature)
|
|
8500K-11500K
|
(Gray scale/color)
|
|
≥16.7M color
|
(Input signal)
|
|
RF\ S-Video\ RGB etc
|
(Control system)
|
|
NOvaStar Linsn Coloright
|
(Mean free error time)
|
HOURS
|
>5000
|
(Life)
|
HOURS
|
100000
|
(Lamp failure frequency)
|
|
<0.0001
|
(Antijam)
|
|
IEC801
|
(Safety)
|
|
GB4793
|
(Resist the electricity)
|
|
1500V last 1min No breakdown
|
(Voltage )
|
V
|
4.2V
|
(IP rating)
|
|
The back IP40,The front IP50
|
(Steel box size)
|
mm
|
L640Xh640/960*960
|