Giơi thiệu sản phẩm
Loại bảo trì phía trước màn hình LED cố định trong nhà P5 là một loại màn hình LED được thiết kế để sử dụng trong nhà và được cài đặt vĩnh viễn ở một vị trí cố định. Loại bảo trì phía trước cho phép dễ dàng truy cập vào các mô -đun hiển thị để bảo trì và sửa chữa, mà không cần phải tháo rời toàn bộ màn hình.
P5 đề cập đến cao độ pixel của màn hình LED, là 5 mm. Điều này có nghĩa là khoảng cách giữa mỗi diode LED là 5 mm, dẫn đến độ phân giải cao và chất lượng hình ảnh rõ ràng.
Màn hình LED thường được cài đặt trong các không gian thương mại và công cộng như trung tâm mua sắm, sân bay, sân vận động và trung tâm hội nghị. Nó có thể được sử dụng cho quảng cáo, hiển thị thông tin và mục đích giải trí.
Nhìn chung, loại bảo trì phía trước màn hình LED cố định trong nhà P5 là một giải pháp hiển thị đáng tin cậy và hiệu quả cho các ứng dụng trong nhà yêu cầu hiển thị video và hình ảnh chất lượng cao.
Ứng dụng
Thiết kế bảo trì phía trước của màn hình LED cho phép bảo trì nhanh chóng và dễ dàng, giảm thời gian chết và giảm thiểu sự gián đoạn cho màn hình. Các mô -đun có thể dễ dàng truy cập từ phía trước màn hình, giúp dễ dàng thay thế các bộ phận bị lỗi hoặc thực hiện các tác vụ bảo trì thường xuyên.
Giải pháp đóng gói
Cài đặt cố định trong nhà Sử dụng tủ sắt không có cửa có thể nhẹ hơn về trọng lượng. Đóng gói bởi các hộp gỗ để an toàn hơn về vận chuyển.
Bảng dữliệu
MAIN TECHNICAL PARAMETERS FOR INDOOR LED DISPLAY(PITCH 5)
|
(Technical parameters)
|
UNIT
|
( parameters values )
|
(Pixel pitch)
|
MM
|
5
|
(Panel size)
|
MM
|
L320*H160*T13
|
(Physical density)
|
/M2
|
40000
|
(Pixel configuration)
|
R/G/B
|
1,1,1
|
(Driving method)
|
|
1/16 Constant current 1/16scan
|
(LED Encapsulation)
|
SMD
|
2121
|
(Display resolution)
|
DOTS
|
64X32=2048
|
(Module weight)
|
KG
|
0.25
|
(Module port)
|
|
HUB75
|
(Module working voltage)
|
VDC
|
5
|
(Module consumption )
|
W
|
18
|
Panel Parameters
|
(Viewing angle)
|
Deg.
|
140
|
(Option distance)
|
M
|
5-50
|
(Driving device)
|
|
IC:2037/2153
|
(Every square metre module)
|
PCS
|
19.53
|
(Maximum power)
|
W/ M2
|
351
|
(Frame Frequency)
|
HZ/S
|
≥60
|
(Refresh frequency)
|
HZ/S
|
≥1920-3840hz
|
(Equilibrium brightness)
|
CD/ M2
|
≥1200-1500mcd
|
(Working environment temperature)
|
0C
|
-10~60
|
(Working environment humidity)
|
RH
|
10%~70%
|
(Display working voltage)
|
VAC
|
AC46~54HZ,220V±15%/110V±15%
|
(Colour temperature)
|
|
8500K-11500K
|
(Gray scale/color)
|
|
≥16.7M color
|
(Input signal)
|
|
RF\ S-Video\ RGB etc
|
(Control system)
|
|
NOvaStar Linsn Coloright
|
(Mean free error time)
|
HOURS
|
>5000
|
(Life)
|
HOURS
|
100000
|
(Lamp failure frequency)
|
|
<0.0001
|
(Antijam)
|
|
IEC801
|
(Safety)
|
|
GB4793
|
(Resist the electricity)
|
|
1500V last 1min No breakdown
|
(IP rating)
|
|
The back IP40,The front IP50
|
(Steel box size)
|
mm
|
L640Xh640/960*960
|