Giơi thiệu sản phẩm
Một trong những tính năng chính của màn hình LED quảng cáo cài đặt ngoài trời P5 SMD SMD là độ sáng cao của nó. Màn hình LED này có khả năng tạo ra tới 7000 nits sáng, điều đó có nghĩa là nó có thể dễ dàng nhìn thấy ngay cả trong ánh sáng mặt trời. Màn hình LED quảng cáo cài đặt ngoài trời P5 SMD cũng có góc nhìn rộng, điều đó có nghĩa là nó có thể được xem từ nhiều góc độ khác nhau mà không mất chất lượng hình ảnh.
Ngoài hiệu suất hình ảnh chất lượng cao, màn hình LED quảng cáo cài đặt ngoài trời P5 SMD cũng được thiết kế để bền và đáng tin cậy. Màn hình LED này được làm bằng các thành phần và vật liệu chất lượng cao, điều đó có nghĩa là nó có thể chịu được tiếp xúc với các yếu tố và các yếu tố môi trường khác.
Nhìn chung, màn hình LED quảng cáo cài đặt cố định ngoài trời P5 SMD là màn hình LED chất lượng cao phù hợp lý tưởng cho các ứng dụng quảng cáo ngoài trời. Với độ sáng cao, độ chính xác màu sắc và độ bền, màn hình LED này là một lựa chọn tuyệt vời cho các doanh nghiệp và tổ chức muốn tạo màn hình quảng cáo ngoài trời bắt mắt và hiệu quả.
Ứng dụng
Màn hình LED quảng cáo cài đặt ngoài trời P5 SMD là màn hình LED chất lượng cao được thiết kế cho các ứng dụng quảng cáo ngoài trời. Màn hình LED này được thực hiện bằng công nghệ SMD, cho phép độ sáng và độ chính xác cao. Màn hình LED quảng cáo cài đặt ngoài trời P5 SMD có một pixel pixel là 5 mm, điều đó có nghĩa là nó có mức độ chi tiết và độ phân giải cao.
Màn hình LED này được thiết kế để cài đặt cố định, điều đó có nghĩa là nó được dự định sẽ được gắn vĩnh viễn ở một vị trí cụ thể. Màn hình LED quảng cáo cài đặt ngoài trời P5 SMD SMD phù hợp cho một loạt các ứng dụng ngoài trời, bao gồm quảng cáo, sự kiện và màn hình công khai.
Giải pháp đóng gói
Cách đóng gói: Hộp gỗ
Bảng dữliệu
MAIN TECHNICAL PARAMETERS FOR OUTDOOR LED DISPLAY(PITCH5)
|
(Technical parameters)
|
UNIT
|
( parameters values )
|
(Pixel pitch)
|
MM
|
5
|
(Panel size)
|
MM
|
L320*H160*T14
|
(Physical density)
|
/M2
|
40000
|
(Pixel configuration)
|
R/G/B
|
1,1,1
|
(Driving method)
|
|
1/8 Constant current 1/8scan
|
(LED Encapsulation)
|
SMD
|
1921
|
(Display resolution)
|
DOTS
|
64*32=2048
|
(Module weight)
|
KG
|
0.25
|
(Module port)
|
|
HUB-HD75 (2)
|
(Module working voltage)
|
VDC
|
5
|
(Module consumption )
|
W
|
25
|
Panel Parameter
|
(Viewing angle)
|
Deg.
|
140
|
(Option distance)
|
M
|
4-30
|
(Driving device)
|
|
IC:2037S/2153
|
(Every square metre module)
|
PCS
|
19.5
|
(Maximum power)
|
W/ M2
|
490
|
(Frame Frequency)
|
HZ/S
|
≥60
|
(Refresh frequency)
|
HZ/S
|
≥1920/3840HZ
|
(Equilibrium brightness)
|
CD/ M2
|
≥5500-6500mcd
|
(Working environment temperature)
|
0C
|
-10~60
|
(Working environment humidity)
|
RH
|
10%~70%
|
(Display working voltage)
|
VAC
|
AC47~63HZ,220V±15%/110V±15%
|
(Colour temperature)
|
|
7000K-10000K
|
(Gray scale/color)
|
|
≥16.7M color
|
(Input signal)
|
|
RF\ S-Video\ RGB etc
|
(Control system)
|
|
NovaStar Linsn Coloright
|
(Mean free error time)
|
HOURS
|
>5000
|
(Life)
|
HOURS
|
100000
|
(Lamp failure frequency)
|
|
<0.0001
|
(Antijam)
|
|
IEC801
|
(Safety)
|
|
GB4793
|
(Resist the electricity)
|
|
1500V last 1min No breakdown
|
(IP rating)
|
|
The back IP40,The front IP65
|
(Steel box size)
|
mm
|
L640*h640/960x960
|