Giơi thiệu sản phẩm
Bức tường quảng cáo cố định ngoài trời Cố định Cài đặt Tường video quảng cáo ngoài trời là màn hình điện tử lớn được cài đặt vĩnh viễn ở các địa điểm ngoài trời như mặt tiền tòa nhà, sân vận động và quảng trường công cộng. Các bức tường video LED này được thiết kế để cung cấp nội dung có độ phân giải cao, sôi động và động để quyến rũ người xem và quảng bá thông điệp quảng cáo.
Hiển thị ngoài trời Quảng cáo Các bức tường video LED được tạo thành từ các bảng mô -đun được kết nối với nhau để tạo thành một màn hình lớn hơn. Các tấm này được tạo thành từ đèn LED nhỏ phát ra màu sắc tươi sáng và rực rỡ. Các tấm cũng chống thời tiết và có thể chịu được nhiệt độ khắc nghiệt, mưa và gió.
Nội dung được hiển thị trên các bức tường video LED có thể được tùy chỉnh cho phù hợp với nhu cầu của nhà quảng cáo. Các màn hình có thể hiển thị hình ảnh tĩnh, video và thậm chí các nguồn cấp dữ liệu trực tiếp. Nội dung có thể được cập nhật từ xa, cho phép các nhà quảng cáo thay đổi thông điệp của họ thường xuyên như họ cần.
Tóm lại, cố định cài đặt các bức tường video LED quảng cáo ngoài trời là một công cụ mạnh mẽ cho các doanh nghiệp và nhà quảng cáo để quảng bá thông điệp của họ đến một đối tượng lớn. Chúng bền, chống thời tiết và có thể tùy chỉnh, khiến chúng trở thành một cách hiệu quả và hiệu quả để thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng.
Ứng dụng
Đã sửa lỗi cài đặt các bức tường video LED quảng cáo ngoài trời là một cách hiệu quả để thu hút sự chú ý của một lượng lớn khán giả. Chúng thường được sử dụng trong các sự kiện ngoài trời, các buổi hòa nhạc và các sự kiện thể thao để hiển thị các nguồn cấp dữ liệu và quảng cáo trực tiếp. Chúng cũng được các doanh nghiệp sử dụng để quảng bá sản phẩm và dịch vụ của họ cho nhiều đối tượng.
Giải pháp đóng gói
Cách đóng gói: Hộp gỗ
Bảng dữliệu
MAIN TECHNICAL PARAMETERS FOR INDOOR LED DISPLAY(PITCH3.076)
|
(Technical parameters)
|
UNIT
|
( parameters values )
|
(Pixel pitch)
|
MM
|
3.076
|
(Panel size)
|
MM
|
L320*H160*T15
|
(Physical density)
|
/M2
|
105625
|
(Pixel configuration)
|
R/G/B
|
1,1,1
|
(Driving method)
|
|
1/13 Constant current 1/13scan
|
(LED Encapsulation)
|
SMD
|
1415
|
(Display resolution)
|
DOTS
|
104X52=5408
|
(Module weight)
|
KG
|
0.35
|
(Module port)
|
|
HUB-HD75E (2)
|
(Module working voltage)
|
VDC
|
5
|
(Module consumption )
|
W
|
26
|
Panel Parameters
|
(Viewing angle)
|
Deg.
|
140
|
(Option distance)
|
M
|
3-30
|
(Driving device)
|
|
IC:2037S/2153
|
(Every square metre module)
|
PCS
|
19.53
|
(Maximum power)
|
W/ M2
|
510
|
(Frame Frequency)
|
HZ/S
|
≥60
|
(Refresh frequency)
|
HZ/S
|
≥1920/3840
|
(Equilibrium brightness)
|
CD/ M2
|
≥5500-6500mcd
|
(Working environment temperature)
|
0C
|
-20~60
|
(Working environment humidity)
|
RH
|
10%~70%
|
(Display working voltage)
|
VAC
|
AC47~63HZ,220V±15%/110V±15%
|
(Colour temperature)
|
|
6500K-11500K
|
(Gray scale/color)
|
|
≥16.7M color
|
(Input signal)
|
|
RF\ S-Video\ RGB etc
|
(Control system)
|
|
NovaStar Linsn Coloright
|
(Mean free error time)
|
HOURS
|
>5000
|
(Life)
|
HOURS
|
100000
|
(Lamp failure frequency)
|
|
<0.0001
|
(Antijam)
|
|
IEC801
|
(Safety)
|
|
GB4793
|
(Resist the electricity)
|
|
1500V last 1min No breakdown
|
(IP rating)
|
|
The back IP40,The front IP50
|
(Steel box size)
|
mm
|
L640Xh640/960x960
|