Giơi thiệu sản phẩm
Màn hình LED quảng cáo ngoài trời P10 SMD là màn hình chất lượng cao hoàn hảo cho các trung tâm mua sắm và các khu vực ngoài trời khác. Màn hình LED này có độ cao pixel 10 mm, điều đó có nghĩa là nó có khả năng hiển thị hình ảnh và video chất lượng cao với chi tiết rõ ràng, rõ ràng.
Công nghệ SMD được sử dụng trong màn hình LED này đảm bảo rằng nó có độ sáng và độ tương phản cao, làm cho nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong môi trường ngoài trời sáng. Nó cũng có một góc nhìn rộng, vì vậy nó có thể dễ dàng nhìn thấy từ mọi góc độ, đảm bảo khả năng hiển thị tối đa cho các thông điệp quảng cáo của bạn.
Màn hình LED này được thiết kế để chống thời tiết và bền, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong tất cả các loại điều kiện thời tiết. Nó cũng tiết kiệm năng lượng, vì vậy nó sẽ không tiêu thụ quá nhiều năng lượng, ngay cả khi được sử dụng trong thời gian dài.
Ứng dụng
Màn hình LED quảng cáo ngoài trời P10 SMD là một lựa chọn tuyệt vời cho các trung tâm mua sắm và các khu vực ngoài trời khác, nơi bạn cần hiển thị các tin nhắn quảng cáo chất lượng cao. Độ sáng cao, góc nhìn rộng và thiết kế thời tiết làm cho nó trở thành một giải pháp quảng cáo đáng tin cậy và hiệu quả.
Giải pháp đóng gói
Cách đóng gói: Hộp gỗ
Bảng dữliệu
MAIN TECHNICAL PARAMETERS FOR OutDOOR LED DISPLAY(PITCH10)
|
(Technical parameters)
|
UNIT
|
( parameters values )
|
(Pixel pitch)
|
MM
|
10
|
(Panel size)
|
MM
|
L320*H160*T13
|
(Physical density)
|
/M2
|
10000
|
(Pixel configuration)
|
R/G/B
|
1,1,1
|
(Driving method)
|
|
1/4 Constant current 1/4scan
|
(LED Encapsulation)
|
SMD
|
3535
|
(Display resolution)
|
DOTS
|
32*16=512
|
(Module weight)
|
KG
|
0.2
|
(Module port)
|
|
HUB-HD75 (2)
|
(Module working voltage)
|
VDC
|
5
|
(Module consumption )
|
W
|
23
|
Panel Parameters
|
(Viewing angle)
|
Deg.
|
140
|
(Option distance)
|
M
|
8-30
|
(Driving device)
|
|
IC:2037/2153
|
(Every square metre module)
|
PCS
|
19.5
|
(Maximum power)
|
W/ M2
|
450
|
(Frame Frequency)
|
HZ/S
|
≥60
|
(Refresh frequency)
|
HZ/S
|
≥1920/3840HZ
|
(Equilibrium brightness)
|
CD/ M2
|
≥5500-6500mcd
|
(Working environment temperature)
|
0C
|
-10~60
|
(Working environment humidity)
|
RH
|
10%~70%
|
(Display working voltage)
|
VAC
|
AC47~63HZ,220V±15%/110V±15%
|
(Colour temperature)
|
|
7000K-10000K
|
(Gray scale/color)
|
|
≥16.7M color
|
(Input signal)
|
|
RF\ S-Video\ RGB etc
|
(Control system)
|
|
NovaStar Linsn Coloright
|
(Mean free error time)
|
HOURS
|
>5000
|
(Life)
|
HOURS
|
100000
|
(Lamp failure frequency)
|
|
<0.0001
|
(Antijam)
|
|
IEC801
|
(Safety)
|
|
GB4793
|
(Resist the electricity)
|
|
1500V last 1min No breakdown
|
(IP rating)
|
|
The back IP40,The front IP65
|
(Steel box size)
|
mm
|
L640*h640/960x960
|