Giới thiệu sản phẩm
P5 trong tên đề cập đến cao độ pixel, đó là khoảng cách giữa mỗi pixel trên màn hình. Sân pixel thấp hơn có nghĩa là màn hình có độ phân giải cao hơn và có thể hiển thị hình ảnh chi tiết hơn.
Màn hình LED quảng cáo sân vận động bóng đá P5 ngoài trời được thiết kế để chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt và thường được lắp đặt ở một vị trí nổi bật trong sân vận động. Nó được điều khiển bởi một hệ thống máy tính có thể được lập trình để hiển thị các loại nội dung khác nhau, bao gồm các nguồn cấp dữ liệu video trực tiếp, quảng cáo và điểm số.
Màn hình là một công cụ tiếp thị mạnh mẽ cho các doanh nghiệp muốn tiếp cận khán giả lớn trong các trận đấu bóng đá. Nó có thể được sử dụng để hiển thị quảng cáo cho các sản phẩm và dịch vụ, cũng như để quảng bá các sự kiện sắp tới và ưu đãi đặc biệt.
Nhìn chung, màn hình LED quảng cáo Sân vận động bóng đá ngoài trời là một thành phần thiết yếu của các sân vận động bóng đá hiện đại, cung cấp cho người hâm mộ thông tin quan trọng và tạo cơ hội mới cho các doanh nghiệp kết nối với đối tượng mục tiêu của họ.
Sự thay đổi
Một màn hình LED quảng cáo Sân vận động bóng đá P5 ngoài trời là một bảng hiển thị điện tử lớn được sử dụng để hiển thị quảng cáo, điểm số và thông tin khác trong các trận đấu bóng đá. Màn hình được tạo thành từ hàng ngàn đèn LED nhỏ hoạt động cùng nhau để tạo ra một màn hình có độ phân giải cao có thể nhìn thấy từ xa.
Giải pháp đóng gói
Cách đóng gói: Hộp gỗ
Bảng dữliệu
MAIN TECHNICAL PARAMETERS FOR OUTDOOR LED DISPLAY(PITCH5)
|
(Technical parameters)
|
UNIT
|
( parameters values )
|
(Pixel pitch)
|
MM
|
5
|
(Panel size)
|
MM
|
L320*H160*T14
|
(Physical density)
|
/M2
|
40000
|
(Pixel configuration)
|
R/G/B
|
1,1,1
|
(Driving method)
|
|
1/8 Constant current 1/8scan
|
(LED Encapsulation)
|
SMD
|
1921
|
(Display resolution)
|
DOTS
|
64*32=2048
|
(Module weight)
|
KG
|
0.25
|
(Module port)
|
|
HUB-HD75 (2)
|
(Module working voltage)
|
VDC
|
5
|
(Module consumption )
|
W
|
25
|
Panel Parameter
|
(Viewing angle)
|
Deg.
|
140
|
(Option distance)
|
M
|
4-30
|
(Driving device)
|
|
IC:2037S/2153
|
(Every square metre module)
|
PCS
|
19.5
|
(Maximum power)
|
W/ M2
|
490
|
(Frame Frequency)
|
HZ/S
|
≥60
|
(Refresh frequency)
|
HZ/S
|
≥1920/3840HZ
|
(Equilibrium brightness)
|
CD/ M2
|
≥5500-6500mcd
|
(Working environment temperature)
|
0C
|
-10~60
|
(Working environment humidity)
|
RH
|
10%~70%
|
(Display working voltage)
|
VAC
|
AC47~63HZ,220V±15%/110V±15%
|
(Colour temperature)
|
|
7000K-10000K
|
(Gray scale/color)
|
|
≥16.7M color
|
(Input signal)
|
|
RF\ S-Video\ RGB etc
|
(Control system)
|
|
NovaStar Linsn Coloright
|
(Mean free error time)
|
HOURS
|
>5000
|
(Life)
|
HOURS
|
100000
|
(Lamp failure frequency)
|
|
<0.0001
|
(Antijam)
|
|
IEC801
|
(Safety)
|
|
GB4793
|
(Resist the electricity)
|
|
1500V last 1min No breakdown
|
(IP rating)
|
|
The back IP40,The front IP65
|
(Steel box size)
|
mm
|
L640*h640/960x960
|