Giới thiệu sản phẩm
Màn hình LED quảng cáo sân vận động bóng đá P8 là màn hình LED chất lượng cao được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong môi trường ngoài trời, như sân vận động bóng đá. Màn hình LED này không thấm nước và chống thời tiết, làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong tất cả các loại điều kiện thời tiết.
Màn hình LED Quảng cáo Sân vận động Bóng đá chống nước P8 có sân pixel 8 mm, đảm bảo rằng màn hình rõ ràng và dễ đọc từ xa. Màn hình LED cũng được thiết kế với độ sáng và độ tương phản cao, giúp dễ dàng nhìn thấy ngay cả dưới ánh sáng mặt trời.
Màn hình LED này được thiết kế cho mục đích quảng cáo và có thể được sử dụng để hiển thị một loạt các nội dung, bao gồm quảng cáo, điểm số trực tiếp, số liệu thống kê của người chơi, v.v. Màn hình LED cũng dễ cài đặt và có thể được tùy chỉnh để phù hợp với các nhu cầu cụ thể của sân vận động bóng đá của bạn.
Ứng dụng
Màn hình LED Quảng cáo Sân vận động bóng đá không thấm nước P8 là màn hình LED chất lượng cao, hoàn hảo để sử dụng trong môi trường ngoài trời. Thiết kế chống thấm nước và chống thời tiết của nó, độ sáng và độ tương phản cao, và cài đặt dễ dàng làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các sân vận động bóng đá và các địa điểm ngoài trời khác.
Giải pháp đóng gói
Cách đóng gói: Hộp gỗ
Bảng dữliệu
MAIN TECHNICAL PARAMETERS FOR OUTDOOR LED DISPLAY(PITCH8)
|
(Technical parameters)
|
UNIT
|
( parameters values )
|
(Pixel pitch)
|
MM
|
8
|
(Panel size)
|
MM
|
L256*H128*T13
|
(Physical density)
|
/M2
|
15625
|
(Pixel configuration)
|
R/G/B
|
1,1,1
|
(Driving method)
|
|
1/4 Constant current 1/4scan
|
(LED Encapsulation)
|
SMD
|
3535
|
(Display resolution)
|
DOTS
|
32*16=512
|
(Module weight)
|
KG
|
0.2
|
(Module port)
|
|
HUB-HD75 (2)
|
(Module working voltage)
|
VDC
|
5
|
(Module consumption )
|
W
|
16
|
Panel Parameters
|
(Viewing angle)
|
Deg.
|
140
|
(Option distance)
|
M
|
6-30
|
(Driving device)
|
|
IC:2037/2153
|
(Every square metre module)
|
PCS
|
30.5
|
(Maximum power)
|
W/ M2
|
488
|
(Frame Frequency)
|
HZ/S
|
≥60
|
(Refresh frequency)
|
HZ/S
|
≥1920/3840HZ
|
(Equilibrium brightness)
|
CD/ M2
|
≥5500-6500mcd
|
(Working environment temperature)
|
0C
|
-10~60
|
(Working environment humidity)
|
RH
|
10%~70%
|
(Display working voltage)
|
VAC
|
AC47~63HZ,220V±15%/110V±15%
|
(Colour temperature)
|
|
7000K-10000K
|
(Gray scale/color)
|
|
≥16.7M color
|
(Input signal)
|
|
RF\ S-Video\ RGB etc
|
(Control system)
|
|
NovaStar Linsn Coloright
|
(Mean free error time)
|
HOURS
|
>5000
|
(Life)
|
HOURS
|
100000
|
(Lamp failure frequency)
|
|
<0.0001
|
(Antijam)
|
|
IEC801
|
(Safety)
|
|
GB4793
|
(Resist the electricity)
|
|
1500V last 1min No breakdown
|
(IP rating)
|
|
The back IP40,The front IP65
|
(Steel box size)
|
mm
|
L512*h512/640x640/960x960
|