Giới thiệu sản phẩm
Màn hình hiển thị LED quảng cáo Sân vận động không thấm nước P10 là màn hình LED chất lượng cao được thiết kế dành riêng cho các sân vận động ngoài trời và đấu trường thể thao. Nó được xây dựng để chịu được các điều kiện thời tiết khác nhau, bao gồm mưa, tuyết và nhiệt độ khắc nghiệt.
Màn hình hiển thị LED quảng cáo Sân vận động không thấm nước P10 có sân pixel 10 mm, đảm bảo hình ảnh rõ ràng và rực rỡ ngay cả từ xa. Nó có tốc độ làm mới và độ sáng cao, cho phép phát lại video trơn tru và khả năng hiển thị tuyệt vời ngay cả trong ánh sáng mặt trời.
Màn hình hiển thị LED này cũng được trang bị công nghệ chống thấm nước và chống bụi, làm cho nó phù hợp để sử dụng ngoài trời. Nó có một cấu trúc mạnh mẽ và bền bỉ, đảm bảo độ tin cậy và hiệu suất lâu dài.
Màn hình hiển thị LED quảng cáo Sân vận động không thấm nước P10 cung cấp các tùy chọn cài đặt linh hoạt, bao gồm treo, gắn trên tường hoặc tự do. Nó có thể dễ dàng kiểm soát và quản lý từ xa thông qua máy tính hoặc thiết bị di động, cho phép cập nhật nội dung thuận tiện và lập lịch.
Với kích thước lớn và độ phân giải cao, màn hình hiển thị LED quảng cáo Sân vận động không thấm nước P10 là một công cụ quảng cáo hiệu quả cho các sân vận động và đấu trường thể thao. Nó có thể hiển thị quảng cáo động, điểm số trực tiếp, hồ sơ người chơi và các thông tin liên quan khác để thu hút và giải trí cho khán giả.
Ứng dụng
Bảng điều khiển được tạo thành từ các mô -đun LED riêng lẻ được kết nối với nhau để tạo thành một màn hình liền mạch. Mỗi mô-đun được tạo thành từ các đèn LED chất lượng cao cung cấp các màu sáng và rực rỡ, ngay cả trong ánh sáng mặt trời trực tiếp. Bảng điều khiển màn hình LED chu vi bóng đá ngoài trời P10 có sân pixel 10 mm, điều đó có nghĩa là nó có độ phân giải cao và có thể hiển thị hình ảnh và văn bản chi tiết.
Giải pháp đóng gói
Cách đóng gói: Hộp gỗ
Bảng dữliệu
MAIN TECHNICAL PARAMETERS FOR OutDOOR LED DISPLAY(PITCH10)
|
(Technical parameters)
|
UNIT
|
( parameters values )
|
(Pixel pitch)
|
MM
|
10
|
(Panel size)
|
MM
|
L320*H160*T13
|
(Physical density)
|
/M2
|
10000
|
(Pixel configuration)
|
R/G/B
|
1,1,1
|
(Driving method)
|
|
1/4 Constant current 1/4scan
|
(LED Encapsulation)
|
SMD
|
3535
|
(Display resolution)
|
DOTS
|
32*16=512
|
(Module weight)
|
KG
|
0.2
|
(Module port)
|
|
HUB-HD75 (2)
|
(Module working voltage)
|
VDC
|
5
|
(Module consumption )
|
W
|
23
|
Panel Parameters
|
(Viewing angle)
|
Deg.
|
140
|
(Option distance)
|
M
|
8-30
|
(Driving device)
|
|
IC:2037/2153
|
(Every square metre module)
|
PCS
|
19.5
|
(Maximum power)
|
W/ M2
|
450
|
(Frame Frequency)
|
HZ/S
|
≥60
|
(Refresh frequency)
|
HZ/S
|
≥1920/3840HZ
|
(Equilibrium brightness)
|
CD/ M2
|
≥5500-6500mcd
|
(Working environment temperature)
|
0C
|
-10~60
|
(Working environment humidity)
|
RH
|
10%~70%
|
(Display working voltage)
|
VAC
|
AC47~63HZ,220V±15%/110V±15%
|
(Colour temperature)
|
|
7000K-10000K
|
(Gray scale/color)
|
|
≥16.7M color
|
(Input signal)
|
|
RF\ S-Video\ RGB etc
|
(Control system)
|
|
NovaStar Linsn Coloright
|
(Mean free error time)
|
HOURS
|
>5000
|
(Life)
|
HOURS
|
100000
|
(Lamp failure frequency)
|
|
<0.0001
|
(Antijam)
|
|
IEC801
|
(Safety)
|
|
GB4793
|
(Resist the electricity)
|
|
1500V last 1min No breakdown
|
(IP rating)
|
|
The back IP40,The front IP65
|
(Steel box size)
|
mm
|
L640*h640/960x960
|