Giới thiệu sản phẩm
Màn hình áp phích HD nhất cho các cửa hàng trong nhà quảng cáo. Màn hình LED có góc xem rộng 160 độ, điều đó có nghĩa là nội dung có thể được xem rõ ràng từ mọi góc độ. Nó có tốc độ làm mới cao 3840Hz, đảm bảo phát lại video trơn tru và liền mạch. Màn hình cũng có tỷ lệ tương phản cao là 5000: 1, đảm bảo người da đen sâu và người da trắng sáng.
Màn hình LED áp phích quảng cáo trong nhà P1.86 rất dễ cài đặt và bảo trì. Nó có một thiết kế bảo trì phía trước, có nghĩa là các mô -đun có thể dễ dàng loại bỏ và thay thế mà không cần một kỹ thuật viên chuyên nghiệp. Màn hình LED cũng có mức tiêu thụ năng lượng thấp, làm cho nó tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm chi phí.
Nhìn chung, màn hình LED áp phích quảng cáo trong nhà P1.86 là một lựa chọn tuyệt vời cho mục đích quảng cáo trong nhà. Màn hình có độ phân giải cao, góc nhìn rộng và bảo trì dễ dàng làm cho nó trở thành một giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn quảng bá sản phẩm và dịch vụ của họ theo cách hấp dẫn trực quan.
Ứng dụng
Màn hình LED áp phích quảng cáo trong nhà P1.86 là màn hình có độ phân giải cao được thiết kế cho mục đích quảng cáo trong nhà. Nó là một màn hình LED mỏng và nhẹ có thể dễ dàng gắn trên tường hoặc đặt trên giá đỡ. Màn hình có độ cao pixel là 1,86mm, đảm bảo hình ảnh và video chất lượng cao với màu sắc sống động và các chi tiết sắc nét.
Giải pháp đóng gói
Cách đóng gói: Trường hợp bay
Bảng dữliệu
MAIN TECHNICAL PARAMETERS FOR INDOOR LED DISPLAY(PITCH1.86)
|
(Technical parameters)
|
UNIT
|
( parameters values )
|
(Pixel pitch)
|
MM
|
1.86
|
(Panel size)
|
MM
|
L320*H160*T16
|
(Physical density)
|
/M2
|
288900
|
(Pixel configuration)
|
R/G/B
|
1,1,1
|
(Driving method)
|
|
1/43 Constant current 1/43scan
|
(LED Encapsulation)
|
SMD
|
1515
|
(Display resolution)
|
DOTS
|
172X86=14792
|
(Module weight)
|
KG
|
0.45
|
(Module port)
|
|
HUB-75
|
(Module working voltage)
|
VDC
|
5
|
(Module consumption )
|
W
|
21
|
Panel Parameter
|
(Viewing angle)
|
Deg.
|
140
|
(Option distance)
|
M
|
2-30
|
(Driving device)
|
IC
|
IC:2153
|
(Every square metre module)
|
PCS
|
19.5
|
(Maximum power)
|
W/ M2
|
410
|
(Frame Frequency)
|
HZ/S
|
≥60
|
(Refresh frequency)
|
HZ/S
|
3200HZ
|
(Equilibrium brightness)
|
CD/ M2
|
800-1000mcd
|
(Working environment temperature)
|
0C
|
-10~60
|
(Working environment humidity)
|
RH
|
10%~70%
|
(Display working voltage)
|
VAC
|
AC47~63HZ,220V±15%/110V±15%
|
(Colour temperature)
|
|
7000K-11500K
|
(Gray scale/color)
|
|
≥16.7M color
|
(Input signal)
|
|
RF\ S-Video\ RGB etc
|
(Control system)
|
|
NOvaStar Linsn Coloright
|
(Mean free error time)
|
HOURS
|
>5000
|
(Life)
|
HOURS
|
100000
|
(Lamp failure frequency)
|
|
<0.0001
|
(Antijam)
|
|
IEC801
|
(Safety)
|
|
GB4793
|
(Resist the electricity)
|
|
1500V last 1min No breakdown
|
(IP rating)
|
|
The back IP40,The front IP50
|
(Steel box size)
|
mm
|
L640Xh480/640X640
|