Giới thiệu sản phẩm
Tùy chọn hữu ích của màn hình LED quảng cáo áp phích HD cho các cửa hàng trong nhà, màn hình cũng được trang bị điều khiển WiFi, cho phép bạn dễ dàng quản lý và cập nhật nội dung của mình từ máy tính hoặc thiết bị di động. Tính năng này giúp bạn tiết kiệm thời gian và nỗ lực trong việc cập nhật thủ công màn hình của bạn.
Màn hình được thiết kế để nhẹ và dễ cài đặt, làm cho nó lý tưởng cho việc lắp đặt tạm thời hoặc vĩnh viễn trong các thiết lập trong nhà khác nhau như trung tâm mua sắm, sân bay, khách sạn, v.v.
Ngoài ra, màn hình LED áp phích trong nhà P2 có tốc độ làm mới cao 3840Hz, đảm bảo phát lại video trơn tru và liền mạch. Nó cũng có góc nhìn rộng 160 độ, đảm bảo rằng thông điệp của bạn có thể nhìn thấy từ mọi góc độ.
Nhìn chung, màn hình LED áp phích trong nhà P2 với điều khiển WiFi là một giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả cho nhu cầu quảng cáo trong nhà của bạn.
Ứng dụng
Màn hình LED áp phích trong nhà P2 với điều khiển WiFi là màn hình chất lượng cao hoàn hảo cho mục đích quảng cáo và quảng cáo trong nhà. Với độ phân giải cao là 1920 x 1080 pixel và sân pixel 2 mm, nó cung cấp hình ảnh và video rõ ràng và sống động.
Giải pháp đóng gói
Cách đóng gói: Trường hợp bay
Bảng dữliệu
MAIN TECHNICAL PARAMETERS FOR INDOOR LED DISPLAY(PITCH2)
|
(Technical parameters)
|
UNIT
|
( parameters values )
|
(Pixel pitch)
|
MM
|
2
|
(Panel size)
|
MM
|
L256*H128*T14
|
(Physical density)
|
/M2
|
250000
|
(Pixel configuration)
|
R/G/B
|
1,1,1
|
(Driving method)
|
|
1/32 Constant current 1/32scan
|
(LED Encapsulation)
|
SMD
|
1515
|
(Display resolution)
|
DOTS
|
128X64=8192
|
(Module weight)
|
KG
|
0.18
|
(Module port)
|
|
HUB75
|
(Module working voltage)
|
VDC
|
5
|
(Module consumption )
|
W
|
15W
|
Panel Parameter
|
(Viewing angle)
|
Deg.
|
140
|
(Option distance)
|
M
|
2-30
|
(Driving device)
|
|
IC:2037/2153
|
(Every square metre module)
|
PCS
|
30.5176
|
(Maximum power)
|
W/ M2
|
450
|
(Frame Frequency)
|
HZ/S
|
≥60
|
(Refresh frequency)
|
HZ/S
|
≥1920/3840
|
(Equilibrium brightness)
|
CD/ M2
|
900-1200mcd
|
(Working environment temperature)
|
0C
|
-10~60
|
(Working environment humidity)
|
RH
|
10%~70%
|
(Display working voltage)
|
VAC
|
AC46~54HZ,220V±15%/110V±15%
|
(Colour temperature)
|
|
8500K-11500K
|
(Gray scale/color)
|
|
≥16.7M color
|
(Input signal)
|
|
RF\ S-Video\ RGB etc
|
(Control system)
|
|
NOvaStar Linsn Coloright
|
(Mean free error time)
|
HOURS
|
>5000
|
(Life)
|
HOURS
|
100000
|
(Lamp failure frequency)
|
|
<0.0001
|
(Antijam)
|
|
IEC801
|
(Safety)
|
|
GB4793
|
(Resist the electricity)
|
|
1500V last 1min No breakdown
|
(IP rating)
|
|
The back IP40,The front IP50
|
(Steel box size)
|
mm
|
L512Xh512/768X768/640X640/960X960
|