Giới thiệu sản phẩm
Các loại màn hình LED áp phích trong nhà phổ biến nhất cho quảng cáo. Màn hình LED áp phích trong nhà P2.5 với điều khiển WiFi là màn hình LED chất lượng cao hoàn hảo để sử dụng trong nhà. Nó được thiết kế để cung cấp màn hình rõ ràng và sôi động của hình ảnh và video, làm cho nó trở nên lý tưởng cho mục đích quảng cáo và quảng cáo.
Màn hình LED này có độ cao pixel 2,5mm, đảm bảo rằng hình ảnh và video được hiển thị rất sắc nét và rõ ràng. Nó cũng có tốc độ làm mới cao 3840Hz, điều đó có nghĩa là không có nhấp nháy hoặc biến dạng, ngay cả khi hiển thị hình ảnh hoặc video chuyển động nhanh.
Màn hình LED áp phích trong nhà P2.5 đi kèm với điều khiển WiFi, cho phép bạn dễ dàng quản lý và điều khiển màn hình từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của bạn. Tính năng này giúp bạn dễ dàng cập nhật nội dung được hiển thị trên màn hình LED, ngay cả khi bạn không có mặt.
Ứng dụng
Màn hình LED cũng có thiết kế mỏng và nhẹ, giúp dễ dàng cài đặt và di chuyển xung quanh. Nó đi kèm với một giá treo tường, cho phép bạn dễ dàng gắn nó trên tường hoặc bề mặt phẳng khác.
Nhìn chung, màn hình LED áp phích trong nhà P2.5 với điều khiển WiFi là màn hình LED chất lượng cao, hoàn hảo cho các mục đích quảng cáo và quảng cáo trong nhà. Màn hình sắc nét và rõ ràng của nó, tỷ lệ làm mới cao và kiểm soát WiFi làm cho nó trở thành một khoản đầu tư tuyệt vời cho bất kỳ doanh nghiệp nào muốn quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.
Giải pháp đóng gói
Cách đóng gói: Trường hợp bay
Bảng dữliệu
MAIN TECHNICAL PARAMETERS FOR INDOOR LED DISPLAY(PITCH2.5)
|
(Technical parameters)
|
UNIT
|
( parameters values )
|
(Pixel pitch)
|
MM
|
2.5
|
(Panel size)
|
MM
|
L320*H160*T14.5
|
(Physical density)
|
/M2
|
160000
|
(Pixel configuration)
|
R/G/B
|
1,1,1
|
(Driving method)
|
|
1/32 Constant current 1/32scan
|
(LED Encapsulation)
|
SMD
|
2121
|
(Display resolution)
|
DOTS
|
128X64=8192
|
(Module weight)
|
KG
|
0.38
|
(Module port)
|
|
HUB75
|
(Module working voltage)
|
VDC
|
5
|
(Module consumption )
|
W
|
20W
|
Panel Parameters
|
(Viewing angle)
|
Deg.
|
140
|
(Option distance)
|
M
|
2-30
|
(Driving device)
|
|
IC:2037/2153
|
(Every square metre module)
|
PCS
|
19.53
|
(Maximum power)
|
W/ M2
|
390W
|
(Frame Frequency)
|
HZ/S
|
≥60
|
(Refresh frequency)
|
HZ/S
|
≥1920/3840
|
(Equilibrium brightness)
|
CD/ M2
|
900-1200mcd
|
(Working environment temperature)
|
0C
|
-10~60
|
(Working environment humidity)
|
RH
|
10%~70%
|
(Display working voltage)
|
VAC
|
AC46~54HZ,220V±15%/110V±15%
|
(Colour temperature)
|
|
8500K-11500K
|
(Gray scale/color)
|
|
≥16.7M color
|
(Input signal)
|
|
RF\ S-Video\ RGB etc
|
(Control system)
|
|
NOvaStar Linsn Coloright
|
(Mean free error time)
|
HOURS
|
>5000
|
(Life)
|
HOURS
|
100000
|
(Lamp failure frequency)
|
|
<0.0001
|
(Antijam)
|
|
IEC801
|
(Safety)
|
|
GB4793
|
(Resist the electricity)
|
|
1500V last 1min No breakdown
|
(Voltage )
|
V
|
4.2V
|
(IP rating)
|
|
The back IP40,The front IP50
|
(Steel box size)
|
mm
|
L640Xh640/960*960
|