Giới thiệu sản phẩm
P4 Màn hình LED quảng cáo trong nhà là một loại màn hình hiển thị LED được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong nhà. Nó thường được sử dụng cho mục đích quảng cáo trong các trung tâm mua sắm, sân bay, ga xe lửa và các không gian công cộng trong nhà khác.
Một trong những lợi thế chính của màn hình LED áp phích quảng cáo trong nhà P4 là độ phân giải cao. Với mật độ pixel là 62.500 pixel trên mỗi mét vuông, nó có khả năng hiển thị hình ảnh và video chất lượng cao với độ rõ đặc biệt. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho mục đích quảng cáo và quảng cáo.
Một lợi thế khác của màn hình LED áp phích quảng cáo trong nhà P4 là tính linh hoạt của nó. Nó có thể dễ dàng gắn trên tường hoặc đặt trên giá đỡ, giúp dễ dàng cài đặt và di chuyển xung quanh. Ngoài ra, nó có thể được tùy chỉnh để phù hợp với bất kỳ kích thước hoặc hình dạng, làm cho nó trở thành một giải pháp quảng cáo đa năng.
Nhìn chung, màn hình LED áp phích quảng cáo trong nhà P4 là một công cụ quảng cáo mạnh mẽ có thể giúp các doanh nghiệp thu hút khách hàng và tăng khả năng hiển thị thương hiệu của họ. Độ phân giải cao, tính linh hoạt và dễ sử dụng của nó làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho quảng cáo trong nhà trong nhiều cài đặt khác nhau.
Ứng dụng
Màn hình LED áp phích quảng cáo trong nhà P4 được tạo thành từ các mô -đun LED nhỏ được sắp xếp theo mẫu ma trận. Các mô -đun này thường có kích thước 4mm, có nghĩa là màn hình có độ cao pixel 4mm. Sân pixel này là lý tưởng cho việc sử dụng trong nhà vì nó cung cấp hình ảnh và video chất lượng cao rõ ràng và dễ đọc.
Giải pháp đóng gói
Cách đóng gói: Trường hợp bay
Bảng dữliệu
MAIN TECHNICAL PARAMETERS FOR INDOOR LED DISPLAY(PITCH4)
|
(Technical parameters)
|
UNIT
|
( parameters values )
|
(Pixel pitch)
|
MM
|
4
|
(Panel size)
|
MM
|
L256*H128*T14
|
(Physical density)
|
/M2
|
62500
|
(Pixel configuration)
|
R/G/B
|
1,1,1
|
(Driving method)
|
|
1/16 Constant current 1/16scan
|
(LED Encapsulation)
|
SMD
|
2121
|
(Display resolution)
|
DOTS
|
64X32=2048
|
(Module weight)
|
KG
|
0.20
|
(Module port)
|
|
HUB75-E
|
(Module working voltage)
|
VDC
|
5
|
(Module consumption )
|
W
|
13
|
Panel Parameters
|
(Viewing angle)
|
Deg.
|
140
|
(Option distance)
|
M
|
4-50
|
(Driving device)
|
IC
|
IC:2037/2153
|
(Every square metre module)
|
PCS
|
30.52
|
(Maximum power)
|
W/ M2
|
400
|
(Frame Frequency)
|
HZ/S
|
≥60
|
(Refresh frequency)
|
HZ/S
|
≥1920-3840hz
|
(Equilibrium brightness)
|
CD/ M2
|
≥1200-1500mcd
|
(Working environment temperature)
|
0C
|
-20~60
|
(Working environment humidity)
|
RH
|
10%~70%
|
(Display working voltage)
|
VAC
|
AC46~54HZ,220V±15%/110V±15%
|
(Colour temperature)
|
|
8500K-11500K
|
(Gray scale/color)
|
|
≥16.7M color
|
(Input signal)
|
|
RF\ S-Video\ RGB etc
|
(Control system)
|
|
NOvaStar Linsn Coloright
|
(Mean free error time)
|
HOURS
|
>5000
|
(Life)
|
HOURS
|
100000
|
(Lamp failure frequency)
|
|
<0.0001
|
(Antijam)
|
|
IEC801
|
(Safety)
|
|
GB4793
|
(Resist the electricity)
|
|
1500V last 1min No breakdown
|
(IP rating)
|
|
The back IP40,The front IP50
|
(Steel box size)
|
mm
|
L768Xh768/512X512/604*640/960*960
|