Giới thiệu sản xuất
Màn hình LED màn hình LED màn hình áp phích không thấm nước ngoài trời P2.5 là màn hình LED chất lượng cao được thiết kế cho quảng cáo ngoài trời. Với cao độ pixel 2,5mm, màn hình cung cấp chất lượng hình ảnh rõ ràng và độ phân giải cao, làm cho nó trở nên lý tưởng để hiển thị văn bản, hình ảnh và video. Bức tường video quảng cáo cố định ngoài trời, bảng quảng cáo LED ngoài trời cố định sản phẩm chống thấm nước.
Màn hình cũng không thấm nước, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong mọi điều kiện thời tiết. Nó được xây dựng với khung nhôm bền và có nắp kính bảo vệ để đảm bảo màn hình được bảo vệ khỏi thiệt hại.
Ứng dụng
Màn hình áp phích Đèn LED quảng cáo không thấm nước ngoài trời P2.5 rất dễ cài đặt và vận hành, với giao diện thân thiện với người dùng cho phép bạn điều khiển màn hình từ xa. Nó cũng đi kèm với một loạt các tùy chọn kết nối, bao gồm HDMI, VGA và USB, giúp dễ dàng kết nối với nhiều thiết bị khác nhau.
Nhìn chung, màn hình áp phích Đèn LED quảng cáo không thấm nước ngoài trời P2.5 là màn hình LED đáng tin cậy và chất lượng cao, hoàn hảo cho các hoạt động quảng cáo và quảng cáo ngoài trời.
Giải pháp đóng gói
Cách đóng gói: Trường hợp bay
Main technical parameters of outdoor LED display (pitch2.5)
|
(Technical parameters)
|
UNIT
|
( parameters values )
|
(Pixel pitch)
|
MM
|
2.5
|
(Panel size)
|
MM
|
L320*H160*T15
|
(Physical density)
|
/M2
|
160000
|
(Pixel configuration)
|
R/G/B
|
1,1,1
|
(Driving method)
|
|
1/16 Constant current 1/16scan
|
(LED Encapsulation)
|
SMD
|
1415
|
(Display resolution)
|
DOTS
|
128X64=4096
|
(Module weight)
|
KG
|
0.42
|
(Module port)
|
|
HUB-HD75E
|
(Module working voltage)
|
VDC
|
5
|
(Module consumption )
|
W
|
27
|
※屏体参数
|
(Viewing angle)
|
Deg.
|
140
|
(Option distance)
|
M
|
2-30
|
(Driving device)
|
|
IC:2037/2153
|
(Every square metre module)
|
PCS
|
19.53
|
(Maximum power)
|
W/ M2
|
525
|
(Frame Frequency)
|
HZ/S
|
≥60
|
(Refresh frequency)
|
HZ/S
|
≥1920/3840
|
(Equilibrium brightness)
|
CD/ M2
|
≥5500-6500mcd
|
(Working environment temperature)
|
0C
|
-20~60
|
(Working environment humidity)
|
RH
|
10%~70%
|
(Display working voltage)
|
VAC
|
AC47~63HZ,220V±15%/110V±15%
|
(Colour temperature)
|
|
6500K-10000K
|
(Gray scale/color)
|
|
≥16.7M color
|
(Input signal)
|
|
RF\ S-Video\ RGB etc
|
(Control system)
|
|
NovaStar Linsn Coloright
|
(Mean free error time)
|
HOURS
|
>5000
|
(Life)
|
HOURS
|
100000
|
(Lamp failure frequency)
|
|
<0.0001
|
(Antijam)
|
|
IEC801
|
(Safety)
|
|
GB4793
|
(Resist the electricity)
|
|
1500V last 1min No breakdown
|
(IP rating)
|
|
The back IP40,The front IP65
|
(Steel box size)
|
mm
|
L640Xh640/960x960
|